Việt
thiết bị phun sơn
máy phun sơn
Anh
paint blower
air painting equipment
paint-spraying apparatus
Đức
Spritzapparat
Farbspritzgerät
Farbspritzgerät /nt/S_PHỦ/
[EN] paint-spraying apparatus
[VI] thiết bị phun sơn, máy phun sơn
Spritzapparat /der/
thiết bị phun sơn;
Spritzapparat /m -(e)s, -e/
m -(e)s, -e thiết bị phun sơn;
air painting equipment /ô tô/
air painting equipment /xây dựng/