TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị quay

thiết bị quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng tải carusen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị quay

 rotary device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotating apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotating device

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carrousel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für die Durchmischung sorgen Rührer (z.B. axial fördernder 3-Blatt-Segmentrührer oder radial fördernder Scheibenrührer).

Thiết bị quay đảm bảo việc trộn lẫn (thí dụ trục quay 3 lưỡi hoặc trục dĩa xuyên tâm).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotating device

thiết bị quay

carrousel

xe quay, thiết bị quay, băng tải carusen (ở dây chuyền lắp ráp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary device

thiết bị quay

 rotating apparatus

thiết bị quay

 spinner

thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)

 rotary device, rotating apparatus /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thiết bị quay

 spinner /cơ khí & công trình/

thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)

 spinner /hóa học & vật liệu/

thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)

rotary device

thiết bị quay