rotary device
thiết bị quay
rotating apparatus
thiết bị quay
spinner
thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)
rotary device, rotating apparatus /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thiết bị quay
spinner /cơ khí & công trình/
thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)
spinner /hóa học & vật liệu/
thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)
rotary device
thiết bị quay