TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị sục khí

thiết bị sục khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

thiết bị sục khí

 aerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air lift

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

air lift

thiết bị sục khí

Thiết bị dùng để sục khí. Thiết bị này có gắn bộ phận tạo bọt khí đặt dưới mặt nước, kết quả là nước và không khí được thổi ngược từ dưới lên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerator /xây dựng/

thiết bị sục khí

 aerator

thiết bị sục khí