Việt
thiết bị tái chế
thiết bị thu hồi
thiết bị xử lí.
Anh
reclamation plant
recycling plant
recovery plant
Đức
Wiederaufbereitungsanlage
Rückgewinnungsanlage
Recyclinganlage
Wiederaufbereitungsanlage /í =, -n/
thiết bị tái chế, thiết bị xử lí.
Wiederaufbereitungsanlage /die/
thiết bị tái chế;
recovery plant /cơ khí & công trình/
recovery plant /điện lạnh/
Rückgewinnungsanlage /f/P_LIỆU/
[EN] reclamation plant
[VI] thiết bị tái chế
Recyclinganlage /f/P_LIỆU/
[EN] recycling plant
Rückgewinnungsanlage /f/CT_MÁY/
[EN] recovery plant
[VI] thiết bị thu hồi, thiết bị tái chế