TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị tái chế

thiết bị tái chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị thu hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị xử lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiết bị tái chế

reclamation plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recycling plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recovery plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 recovery plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị tái chế

Wiederaufbereitungsanlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgewinnungsanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Recyclinganlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederaufbereitungsanlage /í =, -n/

thiết bị tái chế, thiết bị xử lí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederaufbereitungsanlage /die/

thiết bị tái chế;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovery plant /cơ khí & công trình/

thiết bị tái chế

 recovery plant /điện lạnh/

thiết bị tái chế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückgewinnungsanlage /f/P_LIỆU/

[EN] reclamation plant

[VI] thiết bị tái chế

Recyclinganlage /f/P_LIỆU/

[EN] recycling plant

[VI] thiết bị tái chế

Rückgewinnungsanlage /f/CT_MÁY/

[EN] recovery plant

[VI] thiết bị thu hồi, thiết bị tái chế