TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị tăng nhiệt

thiết bị tăng nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị quá nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ nung quá nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị tăng nhiệt

superheater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị tăng nhiệt

Überhitzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ISO 1129 (03.1980) Stahlrohre für Dampfkessel, Überhitzer und Wärmeaustauscher

ISO 1129 (03.1980) Ống thép dùng cho lò hơi, thiết bị tăng nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

superheater

thiết bị tăng nhiệt, thiết bị quá nhiệt, bộ nung quá nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überhitzer /m/KT_LẠNH, CNH_NHÂN/

[EN] superheater

[VI] thiết bị tăng nhiệt