TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị tạo hạt

thiết bị tạo hạt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

thiết bị tạo hạt

granulator

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thiết bị tạo hạt

Granulatoren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prinzip einer Kaltgranulieranlage

Nguyên lý của thiết bị tạo hạt nhựa nguội

Bei den meisten Kaltgranulieranlagen werden die Polymerstränge beim Anfahren manuell zum Schneidkopf transportiert (Bild 1).

Đối với hầu hết các thiết bị tạo hạt nguội, khi bắt đầu vận hành, người vận hành phải luồn bằng tay các sợi nhựa polymer vào các lỗ của dao cắt (Hình 1).

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Granulatoren

[VI] thiết bị tạo hạt

[EN] granulator