TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị thể thao

dụng cụ tập luyện thể dục thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiết bị thể thao

Sportgerät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Insbesondere in der Luft- und Raumfahrt, dem Motorrennsport und zunehmend auch auf breiterer Ebene im Modell- und Sportgerätebau, wird dies immer deutlicher.

Điều này đặc biệt rõ nét hơn trong lĩnh vực hàng không và không gian, trong ngành thể thao đua xe cũng như việc gia tăng chế tạo các mẫu mã và thiết bị thể thao trên bình diện rộng.

Hohe Investitions- und Betriebskosten beschränken das Verfahren auf die Herstellung von CFK-Bauteilen in der Luft- und Raumfahrttechnik und ausgewählten Bereichen der Sportgeräteindustrie z. B. Automobil- und Motorradrennsport.

Do chi phí đầu tư và vận hành cao, phương pháp này chỉ dành để sản xuất các bộ phận chất dẻo gia cường bằng sợi carbon cho kỹ thuật hàng không và không gian cũng như cho các lĩnh vực chọn lọc của công nghiệp chế tạo thiết bị thể thao như ô tô và mô tô đua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sportgerät /das/

dụng cụ tập luyện thể dục thể thao; thiết bị thể thao;