TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị thu hồi axit

thiết bị thu hồi axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị thu hồi axit

acid recovery plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acid recovery equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid recovery equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị thu hồi axit

Säurerückgewinnungsanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid recovery equipment /toán & tin/

thiết bị thu hồi axit

 acid recovery equipment

thiết bị thu hồi axit

 acid recovery equipment /xây dựng/

thiết bị thu hồi axit

acid recovery equipment

thiết bị thu hồi axit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säurerückgewinnungsanlage /f/D_KHÍ/

[EN] acid recovery plant

[VI] thiết bị thu hồi axit (tinh lọc)