TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị tiêu chuẩn

thiết bị tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị tiêu chuẩn

standard equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 standard equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard equipment n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb gehört ein Sauerstoffsensor zur Standardausrüstung von Bioreaktoren im Labor, Technikum und biotechnischen Betrieb.

Vì vậy, một bộ cảm ứng oxy là thiết bị tiêu chuẩn của các lò phản ứng sinh học trong phòng thí nghiệm, trường kỹ thuật và hoạt động kỹ thuật sinh học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie gehören heute zur Standardausrüstung bei Pkw und Nkw.

Hiện nay loại lọc này là trang thiết bị tiêu chuẩn trên các ô tô cá nhân và ô tô thương mại.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Standard equipment

thiết bị tiêu chuẩn

Từ điển ô tô Anh-Việt

standard equipment n.

Thiết bị tiêu chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard equipment /hóa học & vật liệu/

thiết bị tiêu chuẩn

standard equipment

thiết bị tiêu chuẩn

 standard equipment /ô tô/

thiết bị tiêu chuẩn