Việt
thiết bị tuyển nổi
xưởng tuyển nổi
Anh
flotation plant
flotation apparatus
floatation device
Đức
Flotationsapparat
Schwimmaufbereitungsanlage
Flotationsanlage
thiết bị tuyển nổi, xưởng tuyển nổi
Schwimmaufbereitungsanlage /f/P_LIỆU/
[EN] flotation plant
[VI] thiết bị tuyển nổi
Flotationsanlage /f/CN_HOÁ/
[EN] flotation apparatus