gas purge apparatus /điện lạnh/
thiết bị xả khí không ngưng
noncondensable gas purge apparatus /điện lạnh/
thiết bị xả khí không ngưng
noncondensable gas purger /điện lạnh/
thiết bị xả khí không ngưng
noncondensable gas remover /điện lạnh/
thiết bị xả khí không ngưng
noncondensable gas separator /điện lạnh/
thiết bị xả khí không ngưng
gas purge apparatus, noncondensable gas purge apparatus, noncondensable gas purger, noncondensable gas remover, noncondensable gas separator
thiết bị xả khí không ngưng
noncondensable gas purge apparatus
thiết bị xả khí không ngưng
gas purge apparatus
thiết bị xả khí không ngưng