Việt
thiết bị xử lý nước
Anh
water treatment plant
water-treatment plant
treatment plant
Đức
Wasseraufbereitungsanlage
Wasserbehandlungsanlage
Bei nicht einwandfreien und unebenen Flanschen, bei gummierten und emaillierten Flanschen, sichere Abdichtung mit geringen Kräften (mit Lippen selbstdichtend), Kühlwasser-, Brauchwasserund Abwasserleitungen, Wasseraufbereitungsanlagen.
Cho các mặt bích không hoàn chỉnh hoặc không phẳng, các mặt bích tráng cao su và tráng men, có độ bịt kín an toàn mà cần ít lực siết (với viền tự bịt kín), cho ống dẫn nước lạnh, nước dùng và nước thải, dùng trong thiết bị xử lý nước.
Phương tiện để xử lý nước thải trước khi đổ vào một thủy vực, hay để làm sạch và xử lý nước uống.
water-treatment plant /xây dựng/
Wasseraufbereitungsanlage /f/XD, KTC_NƯỚC/
[EN] water treatment plant
[VI] thiết bị xử lý nước
Wasserbehandlungsanlage /f/KTC_NƯỚC/