TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết kế kỹ thuật

thiết kế kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thiết kế kỹ thuật

contract design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contract design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical design

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thiết kế kỹ thuật

technische Ausführung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

CAE softwaretechnisch unterstützte Ingenieurarbeit

CAE Thiết kế kỹ thuật với sự trợ giúp của máy tính

CAEX softwaretechnisch unterstützter Austausch für Ingenieurarbeit

CAEX Thiết kế kỹ thuật có sự trao đổi của máy tính

DIN 24289-1: Oszillierende Verdrängerpumpen und -aggregate; technische Festlegungen

DIN 24289-1: Máy bơm dạng hoán chuyển dao động và thiết bị – Thiết kế kỹ thuật

Sie dient zum Datenaustausch zwischen EDV-Werkzeugen zur Fließbilderstellung und CAESystemen.

CAE là viết tắt Computer Aided Engineering (Thiết kế kỹ thuật với sự trợ giúp của máy tính.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

technische Ausführung

[EN] technical design

[VI] thiết kế kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contract design

thiết kế kỹ thuật

design development

thiết kế kỹ thuật

 contract design, design development /xây dựng/

thiết kế kỹ thuật