TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiệt hại do biển

thiệt hại do biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiệt hại do biển

damage by sea

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiệt hại do biển

Seeschaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Havarie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seeschaden /m/VT_THUỶ/

[EN] damage by sea

[VI] thiệt hại do biển (tàu thuỷ)

Havarie /f/VT_THUỶ/

[EN] damage by sea

[VI] thiệt hại do biển (tàu)