Việt
thiệt hại do biển
Anh
damage by sea
Đức
Seeschaden
Havarie
Seeschaden /m/VT_THUỶ/
[EN] damage by sea
[VI] thiệt hại do biển (tàu thuỷ)
Havarie /f/VT_THUỶ/
[VI] thiệt hại do biển (tàu)