TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoát hơi

thoát hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thoát hơi

 exhalation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abdampfleitung

Đường thoát hơi nước nóng

Der Kunststoff muss entweder mit einer Entgasungsschnecke verarbeitet, oder vorgetrocknet werden.

Chất dẻo phải được gia công làm thoát hơi nước trong vít tải hình trôn ốc hoặc được sấy khô trước đó.

Im oberen Eckbereich des Glasfalzes werden ebenso Öffnungenangebracht, die für den Dampfdruckausgleichund ein rasches Ablüften sorgen.

Ở khu vực góc phía trên của rãnh kính cũng phải có các lỗ thoát giúp cân bằng áp suất hơi nước và thoát hơi nhanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhalation /hóa học & vật liệu/

thoát hơi