Việt
thoi nhẹ
thụi nhẹ
đẩy nhẹ
Đức
Puffärmel
jmdn/jmdm. in die Seite puffen
đẩy nhẹ ai sang một bên.
Puffärmel /der/
(hat) (ugs ) thoi nhẹ; thụi nhẹ; đẩy nhẹ;
đẩy nhẹ ai sang một bên. : jmdn/jmdm. in die Seite puffen