Việt
thoi thóp
nửa sông nửa chết
bán sông bán chết
sông dở chết dở
gần chết
Đức
dem Tode nahe sein
bald sterben.
halbtot
halbtot /(Adj.)/
nửa sông nửa chết; bán sông bán chết; sông dở chết dở; gần chết; thoi thóp;
1) thoi thóp thỏ kaum atmen;
2) dem Tode nahe sein, bald sterben.