TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoi thóp

thoi thóp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa sông nửa chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán sông bán chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông dở chết dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thoi thóp

thoi thóp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dem Tode nahe sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bald sterben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halbtot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbtot /(Adj.)/

nửa sông nửa chết; bán sông bán chết; sông dở chết dở; gần chết; thoi thóp;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoi thóp

1) thoi thóp thỏ kaum atmen;

2) dem Tode nahe sein, bald sterben.