Việt
thoi vàng
thỏi vàng
cục vàng
thanh vàng
miếng vàng
Đức
Goldbarren
Goldklumpen
Goldbarren /der/
thoi vàng; thanh vàng; thỏi vàng; miếng vàng;
Goldbarren /m -s, =/
thoi vàng; Gold
Goldklumpen /m -s, =/
thoi vàng, thỏi vàng, cục vàng; -