Việt
thuê phòng
Đức
einmieten
er hat sich bei Freunden eingemietet
anh ta đã thuê phòng ở chỗ bạn bè. 2
einmieten /(sw. V.; hat)/
thuê phòng;
anh ta đã thuê phòng ở chỗ bạn bè. 2 : er hat sich bei Freunden eingemietet