Việt
= phương pháp luyện kim loại gốm
thuật kim loại gốm
=
-en các chi tiết kim loại gổm
Đức
Metallkeramik
Metallkeramik /f/
1. = phương pháp luyện kim loại gốm, thuật kim loại gốm; 2. =, -en các chi tiết [đồ dùng] kim loại gổm; -