TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuật ngữ chung

thuật ngữ chung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

thuật ngữ chung

generic term

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

thuật ngữ chung

allgemeiner Begriff

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

thuật ngữ chung

terme générique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unter dem Oberbegriff virale Vektoren werden in der Regel solche Vektoren verstanden, die in der Lage sind, Säugetierzellen zu infizieren.

Theo thuật ngữ chung vector virus được hiểu thông thường là vector có khả năng lây nhiễm tế bào động vật có vú.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Überbegriff für alle Methylester auf Pflanzen- oder Tierölbasis ist Fettsäuremethylester (FAME).

Thuật ngữ chung cho tất cả methylester trên cơ sở dầu thực vật hay dầu động vật là methylester acid béo (FAME).

Der Sammelbegriff Stickoxide wird für die verschiedenen Oxide des Stickstoffs verwendet (Stickstoffmonoxid NO, Stickstoffdioxid NO2, Distickstoffoxid N2O).

Thuật ngữ chung nitơ oxide được sử dụng cho những dạng oxide khác nhau của nitơ (nitơ monoxide NO, nitơ dioxide NO2, dinitơ monoxide N2O).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thuật ngữ chung

[DE] allgemeiner Begriff

[VI] thuật ngữ chung

[EN] generic term

[FR] terme générique