Việt
thuật ngữ kỹ thuật
Anh
technical term
specialist/technical terminology
Đức
Fachterminologie
Pháp
Terminologie technique
Unter dem Begriff Gentechnik wird die Summe aller Methoden verstanden, die zur Erzeugung von neukombiniertem genetischen Material und dessen Einführung in einen Empfängerorganismus dienen.
Thuật ngữ kỹ thuật di truyền được hiểu là tất cả các phương pháp sản xuất vật liệu di truyền tái tổ hợp và các tiến trình đưa sản phẩm này vào một sinh vật.
Thuật ngữ kỹ thuật
[DE] Fachterminologie
[EN] specialist/technical terminology
[FR] Terminologie technique
[VI] Thuật ngữ kỹ thuật
technical term /xây dựng/