Việt
thuốc bảo vệ thực vật
Anh
plant protection product
pesticide
Đức
Pflanzenschutzmittel
Pflanzenbehandlungsmittel
Thuốc bảo vệ thực vật
Pflanzenschutzmittelgruppe
Nhóm thuốc bảo vệ thực vật
Tabelle 1: Pflanzenschutzmitteleinsatz in Deutschland
Bảng 1: Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Đức
In Deutschland liegt der Pflanzenschutzmittelabsatz bei rund 40000 Tonnen pro Jahr (Tabelle 1).
Ở Đức, mỗi năm bán được khoảng 40.000 tấn thuốc bảo vệ thực vật (Bảng 1).
Pflanzenschutzmittel einschließlich Abbauprodukten
Thuốc bảo vệ thực vật kể cả những chất sinh ra từ quá trình phân giải
Pflanzenschutzmittel /das/
thuốc bảo vệ thực vật (Pestizid);
Pflanzenschutzmittel /n-s, =/
thuốc bảo vệ thực vật; Pflanzenschutz
Pflanzenschutzmittel,Pflanzenbehandlungsmittel
[EN] plant protection product, pesticide
[VI] thuốc bảo vệ thực vật