TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc giảm đau

thuốc giảm đau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuốc giảm đau

 anodyne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depressant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sedative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuốc giảm đau

Analgetikum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehfeldmaschinen erzeugen elektromagnetische Felder. Diese können die Funktion von gesundheitserhaltenden Geräten z. B. Herzschrittmacher, Insulin- und Schmerzmittelpumpen stören.

Máy điện cảm ứng tạo ra điện từ trường có thể gây trở ngại cho chức năng của các thiết bị hỗ trợ sức khỏe như máy tạo nhịp tim, máy bơm insulin và bơm thuốc giảm đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Analgetikum /das; ị -s,...ka (Med.)/

thuốc giảm đau;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anodyne, depressant, sedative

thuốc giảm đau