TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc nổ đẩy rắn

nhiên liệu tên lửa rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuốc nổ đẩy rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thuốc nổ đẩy rắn

solid propellant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thuốc nổ đẩy rắn

Festtreibstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festtreibstoff /m/DHV_TRỤ/

[EN] solid propellant

[VI] nhiên liệu tên lửa rắn, thuốc nổ đẩy rắn (tàu vũ trụ)