Việt
có vẻ nam tính
thuộc nam tính
Đức
männlich
eine typisch männliche Eigenschaft
một tính cách điển hình của nam giới.
männlich /(Adj.)/
có vẻ nam tính; thuộc nam tính;
một tính cách điển hình của nam giới. : eine typisch männliche Eigenschaft