human
1. Thuộc con người, thuộc nhân loại, có nhân tính 2. Con người, nhân loại.< BR> ~ centrality Lấy con người làm trung tâm.< BR> ~ life Cuộc sống con người, nhân sinh.< BR> ~ nature Nhân tính, tính thể con người, bản tính nhân loại.< BR> ~ rights Nhân quyền [những