TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu dây

thu dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu chão

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dây dắt chó lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thu dây

 heave in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heave in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thu dây

einhieven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besteht aus dem Sender oder Empfänger, der Antennenleitung und der Antenne.

Hệ thống phát hay thu sóng bao gồm máy phát, máy thu, dây ăng ten và ăng ten.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdocken /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

thu dây; cuộn dây dắt chó lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einhieven /vt/VT_THUỶ/

[EN] heave in

[VI] thu dây, thu chão

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heave in /giao thông & vận tải/

thu dây