Việt
thu dây
thu chão
cuộn dây dắt chó lại
Anh
heave in
Đức
einhieven
abdocken
Sie besteht aus dem Sender oder Empfänger, der Antennenleitung und der Antenne.
Hệ thống phát hay thu sóng bao gồm máy phát, máy thu, dây ăng ten và ăng ten.
abdocken /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
thu dây; cuộn dây dắt chó lại;
einhieven /vt/VT_THUỶ/
[EN] heave in
[VI] thu dây, thu chão
heave in /giao thông & vận tải/