Việt
thu mình lại
tự bó mình
tự cô lập
ỏ trong vỏ
tự cô lập.
Đức
verkapseln
1. (y) ỏ trong vỏ; 2. thu mình lại, tự bó mình, tự cô lập.
verkapseln /(sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) thu mình lại; tự bó mình; tự cô lập;