TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu nhận dữ liệu

thu nhận dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thu nhận dữ liệu

 Data Acquisition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist ein elektronisches Bauteil im Knoten und führt zwei Funktionen aus.

Đây là bộ phận điện tử trong điểm nút và thực hiện hai nhiệm vụ: phát đi và thu nhận dữ liệu trên đường dây bus.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Data Acquisition /điện tử & viễn thông/

thu nhận dữ liệu