Việt
thu xếp vén khéo
xếp đặt ổn thỏa
Đức
schmeißen
wir werden die Sache schmeißen
chúng ta sẽ thu xếp việc ấy ổn thỏa.
schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/
thu xếp vén khéo; xếp đặt ổn thỏa;
chúng ta sẽ thu xếp việc ấy ổn thỏa. : wir werden die Sache schmeißen