TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuyết biểu sinh

thuyết biểu sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết hậu thành

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thuyết biểu sinh

thuyết biểu sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết hậu thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuyết biểu sinh

epigenesis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 epigenetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epigenesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuyết biểu sinh

Epigenese

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

epigenetisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thuyết biểu sinh

E

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E /pi.ge.ne.se, die; -n/

(Biol ) thuyết biểu sinh; thuyết hậu thành;

epigenetisch /(Adj.)/

(Biol ) (thuộc) thuyết biểu sinh; (thuộc) thuyết hậu thành;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thuyết biểu sinh,thuyết hậu thành

[DE] Epigenese

[EN] epigenesis

[VI] thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epigenesis

Thuyết biểu sinh (đối ngược với preformation)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

epigenesis, epigenetic

thuyết biểu sinh

 epigenesis /hóa học & vật liệu/

thuyết biểu sinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

epigenesis

(sinh vật học) thuyết biểu sinh