Việt
thuyết biểu sinh
thuyết hậu thành
Anh
epigenesis
epigenetic
Đức
Epigenese
epigenetisch
E
E /pi.ge.ne.se, die; -n/
(Biol ) thuyết biểu sinh; thuyết hậu thành;
epigenetisch /(Adj.)/
(Biol ) (thuộc) thuyết biểu sinh; (thuộc) thuyết hậu thành;
thuyết biểu sinh,thuyết hậu thành
[DE] Epigenese
[EN] epigenesis
[VI] thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành
Thuyết biểu sinh (đối ngược với preformation)
epigenesis, epigenetic
epigenesis /hóa học & vật liệu/
(sinh vật học) thuyết biểu sinh