Việt
đọc
<jảng bài
thuyết trinh
Đức
lesen I
jm den Text [ein Kapitel, die Leviten, die Epistel] lesen I
chỉnh, xạc, quổ mắng, rầy la.
lesen I /vt/
đọc, < jảng bài (cho sinh viên), thuyết trinh (cho thính giả); ♦ jm den Text [ein Kapitel, die Leviten, die Epistel] lesen I chỉnh, xạc, quổ mắng, rầy la.