Việt
tiên đề thứ tự
Anh
ordering axiom
axiom of order
ordinal
Đức
Ordnungsaxiom
Ordnungsaxiom /nt/L_KIM/
[EN] ordering axiom
[VI] tiên đề thứ tự
axiom of order, ordering axiom /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
ordering axiom, ordinal