TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên đề thứ tự

tiên đề thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiên đề thứ tự

ordering axiom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 axiom of order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordering axiom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axiom of order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordinal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axiom of order

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tiên đề thứ tự

Ordnungsaxiom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ordnungsaxiom /nt/L_KIM/

[EN] ordering axiom

[VI] tiên đề thứ tự

Từ điển toán học Anh-Việt

axiom of order

tiên đề thứ tự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axiom of order, ordering axiom /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tiên đề thứ tự

axiom of order

tiên đề thứ tự

ordering axiom, ordinal

tiên đề thứ tự