TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu chuẩn đức

tiêu chuẩn đức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dãy môđun theo tiêu chuẩn DIN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tiêu chuẩn đức

german standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 german standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

module series in accordance to DIN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tiêu chuẩn đức

Deutsche Norm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modulreihen nach DIN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Sinnbilder sind nach DIN 1356 genormt (Bild 1).

Các ký hiệu được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn Đức DIN 1356 (Hình 1).

Zuständig für die Festlegung der Prüfbedingungen ist das Deutsche Institut für Normung (DIN).

Cơ quan có thẩm quyền quy định các điều kiện thử nghiệm là Viện Tiêu Chuẩn Đức (DIN = Deutsches Institut für Normung).

Diese werden nach DIN 4760 als Gestaltabweichungen bezeichnet und sind zur Klassifizie-rung in sechs Ordnungen eingeteilt (Tabelle 1).

Theo tiêu chuẩn Đức DIN 4760, chúng được gọi là độ sai lệch hình dạng và phân loại thành sáu cấp bậc (Bảng 1).

Die jährliche Messmittelkontrolle und Bestätigung nach DIN ISO 9000 (Prüfsiegel) ist deshalb in der Praxis zwingend geboten (Bild 3).

Do đó, việc kiểm tra thiết bị đo hằng năm và xác nhận theo tiêu chuẩn Đức DIN ISO 9000 (dấu niêm kiểm tra) trong thực tế là một yêu cầu bắt buộc (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v DIN: Deutsches Institut für Normung e.V., Berlin

DIN: Viện Tiêu chuẩn Đức (Hội đã đăng ký), Berlin

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Modulreihen nach DIN

[VI] Dãy môđun theo tiêu chuẩn DIN, tiêu chuẩn Đức

[EN] module series in accordance to DIN

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deutsche Norm /f/CT_MÁY/

[EN] German standard

[VI] tiêu chuẩn Đức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

german standard

tiêu chuẩn đức

 german standard /cơ khí & công trình/

tiêu chuẩn đức