Việt
tiêu chuẩn bắt buộc
định mức
chỉ tiêu bắt buộc
định ngạch bắt buộc
Anh
mandatory standard
Đức
verbindlicher Standard
Pflichtsoll
Pflichtsoll /n = u -s, = u -s/
định mức, chỉ tiêu bắt buộc, tiêu chuẩn bắt buộc, định ngạch bắt buộc; -
verbindlicher Standard /m/XD/
[EN] mandatory standard
[VI] tiêu chuẩn bắt buộc
mandatory standard /xây dựng/