TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu thụ năng lượng

tiêu thụ năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiêu thụ năng lượng

energy consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

power consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiêu thụ năng lượng

Energieverbrauch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Energieaufwand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tiêu thụ năng lượng

Consommation d'énergie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Vorteil liegt hier in einem geringeren Energieverbrauch und einer schnelleren Stempelführung.

Ưu điểm của máy là mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn và dẫn hướng chày dập nhanh hơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Reaktion wird durch das Enzym Ligase katalysiert und verbraucht Energie in Form von ATP.

Phản ứng này được enzyme ligase xúc tác và tiêu thụ năng lượng dưới dạng ATP.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit kann der Kraftstoffverbrauch gesenkt werden.

Qua đó có thể giảm được mức tiêu thụ năng lượng.

v Geringe Leistungsaufnahme von durchschnittlich ca. 200 W gegenüber 2 kW einer permanent angetriebenen Pumpe.

Tiêu thụ năng lượng ít hơn, trung bình khoảng 200 W so với 2 kW của bơm dẫn động liên tục.

Zusätzlich wird durch einen Leichtbau des Rad-Reifensystems der Energieverbrauch (Kraftstoffverbrauch) des Fahrzeugs gesenkt.

Hơn nữa, thiết kế nhẹ cho hệ thống bánh xe-lốp xe làm giảm tiêu thụ năng lượng (tiêu thụ nhiên liệu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Energieaufwand /m -(e)s/

sự] tiêu thụ năng lượng; Energie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tiêu thụ năng lượng

[DE] Energieverbrauch

[EN] energy consumption

[FR] Consommation d' énergie

[VI] Tiêu thụ năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy consumption

tiêu thụ năng lượng

power consumption

tiêu thụ năng lượng

 energy consumption /xây dựng/

tiêu thụ năng lượng