Việt
phát triển song song
tiến hành song song
Đức
nebenherlaufen
Die Einlegephase erfolgt parallel zum Umspritzen.
Giai đoạn đưa chi tiết cấy vào tiến hành song song với phun.
nebenherlaufen /(st. V.; ist)/
phát triển song song; tiến hành song song;