TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiến về

tiến về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiến về

 stand for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stand for

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiến về

Kurs haben auf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weicht der Istwert der Geschwindigkeit vom Sollwert ab (= Regeldifferenz), leitet der Regler einen neuen Regelvorgang mit ge- änderter Stellgröße ein.

Sai lệch giữa hai trị số này được gọi là độ lệch điều chỉnh và được sử dụng để tính toán sự thay đổi phù hợp ở đại lượng tác động y nhằm đảm bảo độ lệch ngõ ra tiến về 0.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diesen Umstand nutzt man bei der elektrophoretischen Auftrennung, da bei Anlegen einer Spannung alle Nukleinsäuremoleküle zum Pluspol wandern (Bild 1).

Yếu tố này được sử dụng cho phương pháp điện di, vì khi đặt chúng trên một môi trường có hiệu thế thì tất cả phân tử nucleic acid sẽ tiến về cực dương (Hình 1).

An die dann freiliegenden Nukleotide eines der beiden, des sogenannten codogenen (kodierenden) Strangs, lagern sich nach dem Prinzip der Basenpaarung die entsprechenden komplementären RNA-Nukleotide an und werden durch die RNA-Polymerase zum einsträngigen mRNA-Molekül verbunden, das sich dann von der DNA löst, um zu den Ribosomen zu gelangen.

Theo nguyên tắc base bổ sung, RNA-nucleotide tương ứng sát nhập vào các nucleotide trống của một trong hai nhánh vừa được mở, còn gọi là nhánh codogen (mã hóa). Sau đó enzyme RNA-Polymerase kết hợp chúng lại thành nhánh đơn mRNA và rời khỏi DNA, tiến về phía ribosome.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hub 1: Kern vorfahren / Kontur frei

Bước đẩy 1: Lõi tiến về phía trước/ Đường viền được tự do

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurs haben auf /vt/VT_THUỶ/

[EN] stand for

[VI] tiến về (đạo hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand for /giao thông & vận tải/

tiến về (đạo hàng)