Việt
tiếng lầu bầu
tiếng ấp úng
tiếng lúng búng
tiéng lúng búng
tiếng trẻ bập bẹ
sự áp úng
sự ngắc ngứ.
Đức
Gestammel
Gestammel /n -s,/
1. tiếng ấp úng, tiéng lúng búng, tiếng lầu bầu, tiếng trẻ bập bẹ; 2. sự áp úng, sự ngắc ngứ.
Gestammel /das; -s/
tiếng lầu bầu; tiếng ấp úng; tiếng lúng búng;