Việt
tiếng ồn Gauss
tiếng ồn trắng
Anh
Gaussian noise
white noise
Đức
Gaußsches Rauschen
weißes Rauschen
Gaußsches Rauschen /nt/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] Gaussian noise
[VI] tiếng ồn Gauss
weißes Rauschen /nt/M_TÍNH/
[EN] Gaussian noise, white noise
[VI] tiếng ồn Gauss, tiếng ồn trắng
Gaussian noise /điện lạnh/