Việt
tiếng ồn do cấu trúc
Anh
structure-borne noise
structure-borne sound
structure-bome sound
Đức
Körperschall
Körperschall /m/ÂM/
[EN] structure-borne noise, structure-bome sound
[VI] tiếng ồn do cấu trúc
[EN] structure-borne noise
structure-borne noise, structure-borne sound /vật lý/