TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng “a men”

tiếng “a men”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếng “a men”

Amen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist so sicher wie das Amen in der Kirche

điều ấy hoàn chắc chắn

sein Amen [zu etw.] geben

đồng ý với điều gì, tán thành điều gì

zu allem Ja und Amen /(auch

) ja und amen sagen (ugs.): đồng ý với mọi việc, là người ba phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amen /das; -s, - (PI. selten)/

tiếng “a men”;

điều ấy hoàn chắc chắn : das ist so sicher wie das Amen in der Kirche đồng ý với điều gì, tán thành điều gì : sein Amen [zu etw.] geben ) ja und amen sagen (ugs.): đồng ý với mọi việc, là người ba phải. : zu allem Ja und Amen /(auch