Việt
tiếng chuông ngân liên hồi
hồi chuông
Đức
Geläut
Geläute
Geläut /das; -[e]s, -e/
(o Pl ) tiếng chuông ngân liên hồi; hồi chuông;
Geläute /das; -s/
tiếng chuông ngân liên hồi; hồi chuông;