Việt
tiếng còi
tiếng huýt sáo
tiếng còi inh ỏi
Đức
pfeifen
Pfeifkonzert
der Pfiff der Lokomotive
tiếng còi tàu.
pfeifen /ở tln Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Pfiff, der; -[e]s, -e/
tiếng còi; tiếng huýt sáo;
tiếng còi tàu. : der Pfiff der Lokomotive
Pfeifkonzert /das/
tiếng huýt sáo; tiếng còi inh ỏi (để chê một diễn viên);