Việt
tiếng rống
tiếng gào thét
tiếng quát
tiéng gầm
tiếng la hét
tiếng gầm
tiếng la hét dai dẳng
Đức
Gebrüll
Ge
Ge /brülle, das; -s/
tiếng rống; tiếng gầm; tiếng gào thét; tiếng quát; tiếng la hét dai dẳng;
Gebrüll /n -(e)s/
tiếng rống, tiéng gầm, tiếng gào thét, tiếng quát, tiếng la hét; tiếng bò rống, tiếng nghé ọ, tiếng ré, tiếng rúc, tiếng gầm.