Việt
tiếng tôn xưng vua chúa
Đức
Majestät
Seine Majestät, Ihre Majestät, Eure, Euer Majestät
tâu bệ hạ, tâu hoàng đế, tâu hoàng hậu.
Majestät /[majcs'te:t], die; -, -en/
(o Pl ) tiếng tôn xưng vua chúa;
tâu bệ hạ, tâu hoàng đế, tâu hoàng hậu. : Seine Majestät, Ihre Majestät, Eure, Euer Majestät