Việt
tiếng vỗ tay
tiếng hoan hô
sự v ỗ tay
Đức
Beifallsruf
Händeklatschen
Händeklatschen /das; -s/
sự v ỗ tay; tiếng vỗ tay;
Beifallsruf /m, - (e)s, -e/
tiếng hoan hô, tiếng vỗ tay; Beifalls