TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp điểm tự làm sạch

tiếp điểm tự làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiếp điểm tự làm sạch

self-cleaning contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiping contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-cleaning contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-cleaning contact /cơ khí & công trình/

tiếp điểm tự làm sạch

 sliding contact /cơ khí & công trình/

tiếp điểm tự làm sạch

 wiping contact /cơ khí & công trình/

tiếp điểm tự làm sạch

 self-cleaning contact, sliding contact, wiping contact

tiếp điểm tự làm sạch