Việt
tiếp mẫu
Anh
form feed
Đức
Formularvorschub
Pháp
flux de formulaire
Lebendbeobachtung
Quan sát trực tiếp mẫu sống
[DE] Formularvorschub
[VI] tiếp mẫu (giấy in)
[EN] form feed
[FR] flux de formulaire